“kẻ hủy diệt hầm ngầm” với thời gian chế tạo chỉ trong 17 ngày
Thành phần cốt lõi của GBU-28 là đầu đạn xuyên phá, đã trải qua nhiều cải tiến để đạt được hiệu quả như ngày nay. Những quả GBU-28 đầu tiên được chế tạo dựa trên thân đạn xuyên phá BLU-113, được cải tiến từ nòng pháo M110. Những quả bom này có tổng trọng lượng khoảng 2.268 kg. Vỏ bom là một ống thép dày, được tôi cứng, có đường kính khoảng 37 cm. Sau thành công ban đầu, các lô sản xuất sau này đã sử dụng thân bom BLU-113 được chế tạo chuyên dụng bởi công ty National Forge ở Pennsylvania, đảm bảo chất lượng và hiệu suất đồng đều. Biến thể GBU-28C/B tích hợp đầu đạn cải tiến BLU-122/B nặng 2.268 kg. Đầu đạn này có vỏ được gia công từ một khối hợp kim thép cao cấp ES-1 Eglin, mang lại độ bền và khả năng xuyên phá vượt trội so với thiết kế ban đầu.
Về thuốc nổ. Đầu đạn BLU-113 ban đầu chứa khoảng 286-295 kg thuốc nổ Tritonal. Đây là hỗn hợp gồm 80% TNT và 20% bột nhôm. Việc bổ sung nhôm giúp tăng sức công phá và độ brisance (hiệu ứng phá vỡ) của TNT lên khoảng 18% so với TNT nguyên chất. Các đầu đạn sau này như BLU-122 sử dụng các loại thuốc nổ tiên tiến hơn như AFX-757 để cải thiện hiệu suất.
Hệ thống dẫn đường và điều khiển: Bộ não “Paveway III” và các thế hệ kế nhiệm
Độ chính xác là yếu tố quyết định hiệu quả của một quả bom xuyên phá và GBU-28 đã được kế thừa đầy đủ những tiến bộ trong công nghệ dẫn đường mà quân đội Hoa Kỳ phát triển trước đó.
GBU-28 ban đầu sử dụng bộ dẫn đường và đuôi của hệ thống Paveway III đã được sửa đổi. Khi vận hành, một người điều khiển trên mặt đất hoặc trên máy bay sẽ chiếu một tia laser vào mục tiêu. Đầu dò của quả bom sẽ bám theo năng lượng laser phản xạ lại, điều chỉnh đường bay bằng các cánh lái. Hệ thống này có độ chính xác rất cao nhưng đòi hỏi tầm nhìn thẳng rõ ràng và điều kiện thời tiết tốt. Máy bay chiếu laser cũng có thể phải ở lại khu vực mục tiêu, tự đặt mình vào tình thế nguy hiểm.
Các phiên bản sau này, thường được gọi là EGBU-28 hoặc GBU-28B/C, đã bổ sung hệ thống dẫn đường quán tính (INS) và bộ thu định vị Toàn cầu (GPS) vào đầu dò laser hiện có. Điều này biến nó trở thành một vũ khí chế độ kép với sự linh hoạt vượt trội. Nó có thể sử dụng GPS/INS để tấn công trong mọi điều kiện thời tiết theo tọa độ cố định theo cơ chế “bắn và quên” hoặc sử dụng laser để đạt độ chính xác tối đa chống lại các mục tiêu cơ hội hoặc mục tiêu di động. Biến thể GBU-28B đi vào sản xuất năm 1999, và GBU-28C vào năm 2005.
Khả năng xuyên phá cực sâu: vật lý!
Hiệu quả của GBU-28 bắt nguồn từ các nguyên tắc vật lý cơ bản chính là động năng cực lớn vào diện tích mặt cắt cực nhỏ và độ trễ kích nổ.
Khi được thả từ độ cao lớn, khối lượng khổng lồ của GBU-28 (hơn 2 tấn) và hình dạng khí động học cho phép nó đạt được vận tốc cuối rất cao. Động năng này được tập trung vào một diện tích mặt cắt rất nhỏ bởi đường kính hẹp của nó. Đây chính là nguyên tắc mật độ mặt cắt cao. Có thể hình dung nó tương tự như một chiếc đinh được đóng bằng búa, khi đó lực được tập trung vào đầu nhọn, cho phép nó xuyên qua bề mặt dễ dàng hơn.
Các cuộc thử nghiệm tại Bãi thử Tonopah đã chứng minh sức mạnh của quả bom này. Trong một thử nghiệm, quả bom được gắn trên xe trượt đã phá vỡ 6,7 mét bê tông cốt thép và vẫn còn đủ năng lượng để di chuyển 800 mét về phía trước. Khả năng xuyên phá trong thực tế của nó được đánh giá là hơn 50 mét đất hoặc ít nhất 5-6 mét bê tông cốt thép rắn chắc.
Không chỉ dừng lại ở khả năng xuyên phá, đầu đạn của quả bom còn phát nổ bên trong mục tiêu để tối đa khả năng phá hủy. Để thực hiện điều đó, GBU-28 sử dụng ngòi nổ tác động trễ (như FMU-143). Ngòi nổ này được kích hoạt khi va chạm nhưng sẽ đợi một vài phần giây rồi mới kích nổ lượng thuốc nổ chính. Độ trễ này cho phép quả bom đi qua lớp đất và bê tông bên trên và phát nổ bên trong không gian rỗng của hầm ngầm, tối đa hóa sự phá hủy bằng áp suất nổ trong một không gian nhỏ. Trên các phiên bản sau này, các “ngòi nổ thông minh” tiên tiến hơn (HTSF) có thể sử dụng gia tốc kế để đếm các lớp vật liệu và kích nổ trong một căn phòng hoặc không gian rỗng cụ thể rồi mới phát nổ.
Vị thế của GBU-28 trong chiến tranh hiện đại
Di sản lâu dài của GBU-28 không chỉ nằm ở khả năng kỹ thuật của nó, mà còn ở cách nó định hình lại học thuyết quân sự và thúc đẩy một cuộc chạy đua vũ trang công nghệ không ngừng giữa tấn công và phòng thủ. Việc đánh giá vị thế của nó đòi hỏi phải so sánh với các loại vũ khí khác, thừa nhận những hạn chế của nó và phân tích tác động sâu sắc của nó đối với chiến lược toàn cầu.
Để hiểu rõ vai trò của GBU-28, hãy thử so sánh nó với các vũ khí xuyên phá khác của cả Hoa Kỳ và các quốc gia khác.
“Người em nhỏ” (GBU-31 với BLU-109)
Bom GBU-31 JDAM nặng khoảng 907 kg được trang bị đầu đạn BLU-109 là loại vũ khí xuyên phá phổ biến nhất của Mỹ. Nó hiệu quả đối với các mục tiêu kiên cố tiêu chuẩn nhưng thiếu khối lượng và năng lượng để đánh bại các cơ sở được chôn sâu mà GBU-28 được thiết kế để đối phó. Khả năng xuyên phá của nó được đánh giá vào khoảng 1,8 mét bê tông.
“Người anh lớn” (GBU-57 MOP)
GBU-28 trở nên nhỏ bé khi so sánh với Bom Xuyên Phá Cỡ Lớn GBU-57 (Massive Ordnance Penetrator – MOP) nặng khoảng 13.600 kg. MOP là một vũ khí chiến lược được thiết kế để tiêu diệt các mục tiêu mà GBU-28 có thể không xuyên qua được một cách hiệu quả. Nó có thể xuyên sâu tới 60 mét bê tông cường độ 5,000 psi và chỉ có thể được triển khai bởi máy bay ném bom B-2 Spirit. MOP đại diện cho nấc thang tiếp theo trong cuộc leo thang mà GBU-28 đã thiết lập.
Đối trọng của Nga (KAB-1500L-Pr)
Vũ khí xuyên phá chính của Nga là KAB-1500L-Pr. Nó nhẹ hơn GBU-28, nặng khoảng 1.500 kg, nhưng có đầu đạn rất lớn với cân nặng lên tới 1.100 kg. Tuy nhiên, khả năng xuyên phá được công bố của nó thấp hơn đáng kể, chỉ khoảng 2 mét bê tông cốt thép so với con số 6 mét của GBU-28. Điều này cho thấy cả 2 loại vũ khí có triết lý thiết kế khác, có thể ưu tiên hiệu ứng nổ hơn là khả năng xuyên sâu.
Tất nhiên mọi vũ khí đều có giới hạn và những hạn chế của GBU-28 đã thúc đẩy sự phát triển của các loại vũ khí kế nhiệm. Hạn chế của GBU-28 trở nên rõ ràng khi tấn công vào các mục tiêu siêu kiên cố và có đặc điểm địa chất phức tạp. “Giới hạn xuyên phá” này là động lực chiến lược chính cho sự phát triển của GBU-57 MOP. MOP được tạo ra đặc biệt để đe dọa một số ít mục tiêu miễn nhiễm với GBU-28. Không quân Hoa Kỳ hiện đang triển khai Bom Xuyên Phá 5K Tiên tiến GBU-72 (A5K) để thay thế GBU-28. Mặc dù cùng hạng 2.268 kg, GBU-72 được kỳ vọng sẽ có sức công phá “cao hơn đáng kể” nhờ thiết kế đầu đạn mới (BLU-138) và ngòi nổ thông minh bền hơn. Nó sử dụng bộ dẫn đường JDAM (GPS/INS) hoạt động trong mọi điều kiện thời tiết, thoát khỏi sự phụ thuộc vào việc chiếu laser như truyền trước đây.
Tuy nhiên, chính điều này lại tạo nên một cực diện Mèo vờn chuột trong chiến tranh hiện đại. GBU-28 và các thế hệ kế nhiệm của nó đã tạo ra một vòng xoáy tấn công-phòng thủ liên tục. Khi vũ khí xuyên phá trở nên mạnh hơn, các đối thủ buộc phải xây dựng các hầm ngầm sâu hơn, phức tạp hơn và tốn kém hơn. Điều này, đến lượt nó, lại thúc đẩy nhu cầu về các loại vũ khí xuyên phá mạnh hơn nữa như MOP. Mặt khác, sự tồn tại của các loại bom xuyên phá hiệu quả đã thay đổi cơ bản cách các quốc gia bảo vệ các tài sản giá trị nhất của họ. Nó làm cho một tư thế phòng thủ hoàn toàn tĩnh trở nên không bền vững và buộc phải dựa nhiều hơn vào việc che giấu, đánh lừa và cơ động.
Một trong những tác động học thuyết quan trọng nhất là đối với ngưỡng hạt nhân. Các loại vũ khí xuyên phá thông thường như GBU-28 và đặc biệt là GBU-57 được phát triển để cung cấp một lựa chọn phi hạt nhân nhằm phá hủy các mục tiêu mà trước đây có thể đã yêu cầu vũ khí xuyên đất hạt nhân (RNEP). Điều này mang lại cho các nhà hoạch định chính sách các lựa chọn quân sự linh hoạt và đáng tin cậy hơn, nhưng cũng có khả năng làm giảm rào cản đối với việc tấn công các địa điểm chiến lược như vậy.
Hơn nữa, những hạn chế của một quả GBU-28 duy nhất đối với các mục tiêu kiên cố nhất đã làm nảy sinh các chiến thuật mới, đáng chú ý nhất là khái niệm bão hòa hoặc tác động tuần tự. Các nhà lý luận và hoạch định quân sự hiện nay xem xét việc thả nhiều quả bom chính xác vào cùng một điểm tác động để đạt được hiệu ứng xuyên phá tích lũy, về cơ bản là “khoan” đường đến mục tiêu. Chiến thuật này, được hiện thực hóa nhờ hệ thống dẫn đường chính xác hiện đại, đã thay đổi vấn đề từ “một quả bom có đủ mạnh không?” thành “chúng ta cần bao nhiêu quả bom?”.
Điều đó có ý nghĩa sâu sắc đối với việc lập kế hoạch nhiệm vụ, kho dự trữ đạn dược và số lượng máy bay cần thiết cho một cuộc tấn công duy nhất. Cuộc tấn công của Israel vào Beirut, sử dụng khoảng 80 quả bom xuyên phá vào một khu vực nhỏ, có thể là một ví dụ thực tế về học thuyết bão hòa này. Chiến thuật này đại diện cho một sự thích ứng về mặt học thuyết để vượt qua những hạn chế vật lý của một loại đạn duy nhất.
Tham khảo 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17