15 tập đoàn gia đình lớn nhất thế giới, Mỹ chiếm gần một nửa danh sách này
Mars Inc. (Mỹ)
Mars Inc. (Mỹ) là một trong những tập đoàn gia đình tư nhân lớn nhất và kín tiếng nhất thế giới, được thành lập vào ngày 23 tháng 6 năm 1911 tại Tacoma, Washington bởi Frank C. Mars. Ban đầu, Frank Mars học làm kẹo từ mẹ mình và tự tay làm những thanh kẹo bơ tại nhà, đặt nền móng cho Mar-O-Bar Company, tiền thân của Mars Inc. ngày nay. Những năm đầu, công ty gặp không ít khó khăn, nhưng nhờ sự kiên trì và sáng tạo, Frank cùng vợ đã phát triển các sản phẩm nổi bật như Milky Way (1923), Snickers (1930), 3 Musketeers (1932), Mars Bar và sau này là M&M’s (1941), nhanh chóng đưa Mars trở thành “ông trùm” ngành bánh kẹo tại Mỹ và quốc tế.
Snickers là một sản phẩm nổi tiếng của Mars. mà có lẽ anh em hoặc đứa trẻ nào cũng từng muốn thử
Điểm đặc biệt trong lịch sử Mars là câu chuyện cha con Frank và Forrest Mars Sr., người con trai được gửi sang Anh tự lập nghiệp, mở rộng thành công sang lĩnh vực thức ăn thú cưng và đặt nền móng cho mảng Petcare. Đến năm 1967, hai nhánh kinh doanh này hợp nhất, đưa Mars Inc. thành tập đoàn đa quốc gia với ba trụ cột: bánh kẹo với các sản phẩm như Mars, Snickers, M&M’s, thực phẩm với Uncle Ben’s, Dolmio, và thức ăn cho thú cưng như Pedigree, Whiskas, Royal Canin, v.v. Đặc biệt, Mars là tập đoàn đầu tiên đưa thức ăn cho thú cưng lên quy mô toàn cầu thông qua các thương vụ mua lại lớn từ những năm 1930 và 1960. Ngoài ra, Mars cũng tiên phong trong dịch vụ thú y với mạng lưới bệnh viện lớn tại Mỹ và châu Âu.
Jacqueline Mars và các cháu
Hiện nay, Mars Inc. có hơn 150.000 nhân viên, doanh thu khoảng 50 tỷ USD, hoạt động tại hơn 80 quốc gia và là nhà sản xuất bánh kẹo lớn nhất thế giới. Công ty vẫn 100% thuộc sở hữu gia đình Mars qua nhiều thế hệ, hiện do các thành viên như Jacqueline Mars, John Franklyn Mars, Victoria Mars nắm giữ. Gia đình Mars nổi tiếng kín tiếng, ưu tiên phát triển dài hạn, tái đầu tư phần lớn lợi nhuận vào công ty và đề cao “The Five Principles” – chất lượng, trách nhiệm, tương hỗ, hiệu quả và tự do. Mars Inc. là hình mẫu doanh nghiệp gia đình đa thế hệ, kiên trì với giá trị cốt lõi, đổi mới liên tục và phát triển bền vững hơn một thế kỷ qua.
SC Johnson (Mỹ)
SC Johnson (Mỹ) là một trong những tập đoàn gia đình lâu đời và uy tín nhất nước Mỹ, được thành lập vào năm 1886 tại Racine, Wisconsin bởi Samuel Curtis Johnson. Khởi đầu từ việc mua lại một bộ phận sản xuất sàn gỗ của Racine Hardware Manufacturing Company, Samuel Johnson đã nhanh chóng phát triển sản phẩm sáp đánh bóng sàn – tiền thân của dòng sản phẩm Johnson’s Prepared Wax, giúp công ty tạo dựng danh tiếng đầu tiên trong lĩnh vực chăm sóc sàn nhà. Đến cuối thế kỷ 19, các sản phẩm sáp, dầu bóng và dung dịch chăm sóc gỗ đã vượt xa doanh số mảng sàn gỗ nguyên bản, tạo nền tảng cho sự phát triển đa dạng sau này.
Đến đầu thế kỷ 20, SC Johnson mở rộng ra quốc tế, tập trung vào các sản phẩm hóa chất và chăm sóc sàn, đồng thời xây dựng văn hóa doanh nghiệp đề cao sự đổi mới và chia sẻ lợi nhuận với nhân viên. Những năm 1930–1950 là giai đoạn bứt phá khi Herbert Fisk Johnson Jr. dẫn dắt công ty vượt qua Đại Suy Thoái nhờ sản phẩm Glo-Coat, đồng thời tổ chức chuyến thám hiểm lịch sử tới Brazil để tìm nguồn cung sáp carnauba bền vững – đặt nền móng cho triết lý phát triển bền vững của tập đoàn.
Gia đình SC Johnson
Từ giữa thế kỷ 20, SC Johnson liên tục mở rộng danh mục sản phẩm với các thương hiệu nổi tiếng như Raid – thuốc diệt côn trùng, Glade – nước xịt phòng, OFF! – chống muỗi, Pledge – chăm sóc đồ gỗ, Windex – nước lau kính, Ziploc – túi đựng thực phẩm, Scrubbing Bubbles, Shout và Kiwi – sáp đánh bóng giày. Hiện nay, SC Johnson có doanh thu khoảng 11,2 tỷ đô, hơn 13.000 nhân viên, sản phẩm phân phối tại gần 200 quốc gia và là một trong những nhà sản xuất hàng đầu thế giới về sản phẩm làm sạch, chăm sóc không khí, bảo quản thực phẩm và kiểm soát côn trùng.
Glade là một sản phẩm nổi tiếng của SC Johnson có được bán ở Việt Nam
Qua 5 thế hệ, gia đình Johnson vẫn giữ vững quyền sở hữu 100% công ty, không niêm yết cổ phiếu, đảm bảo sự độc lập trong chiến lược phát triển và gìn giữ giá trị cốt lõi. Herbert Fisk Johnson III (Fisk Johnson), chắt của nhà sáng lập, hiện là Chủ tịch kiêm CEO, tiếp tục truyền thống lãnh đạo gia đình và triết lý “A Family Company” không chỉ là khẩu hiệu mà còn là cam kết về chất lượng, trách nhiệm xã hội và phát triển bền vững. SC Johnson nổi bật với sáng kiến Greenlist™️ – công khai thành phần hóa chất trong sản phẩm, minh bạch với người tiêu dùng, đi đầu xu hướng tiêu dùng xanh tại Mỹ và quốc tế.
Bên cạnh đó, SC Johnson đầu tư mạnh vào giảm phát thải carbon, sử dụng năng lượng tái tạo, bảo tồn nguồn nước, thúc đẩy sản xuất xanh và giáo dục cộng đồng về bảo vệ môi trường. Sự kết hợp giữa truyền thống gia đình, đổi mới sáng tạo và cam kết phát triển bền vững đã giúp SC Johnson giữ vững vị thế “ông lớn” ngành hàng tiêu dùng gia dụng toàn cầu, đồng thời là hình mẫu doanh nghiệp gia đình đa thế hệ thành công bậc nhất thế giới.
Dell Technologies (Mỹ)
Một cái tên quen thuộc khác với anh em chắc là Dell khi đây là một trong những hãng mảy tính khá phổ biến tại Việt Nam. Dell Technologies là một trong những câu chuyện khởi nghiệp ấn tượng nhất ngành công nghệ toàn cầu. Michael Dell thành lập Dell vào năm 1984 khi mới 19 tuổi, bắt đầu từ phòng ký túc xá tại Đại học Texas ở Austin. Khi đó, công ty mang tên PC’s Limited, chuyên lắp ráp máy tính IBM clone theo đơn đặt hàng và bán trực tiếp cho khách hàng qua quảng cáo trên tạp chí – một mô hình kinh doanh đột phá giúp cắt giảm chi phí trung gian, tùy biến sản phẩm theo nhu cầu thực tế và tạo lợi thế giá cạnh tranh. Chỉ trong năm đầu tiên, Dell đã đạt doanh thu hơn 73 triệu đô, nhanh chóng trở thành một trong những câu chuyện khởi nghiệp thành công nhất nước Mỹ.
Micheal Dell – người sáng lập ra Dell Technologies
Đến năm 1988, Dell niêm yết trên sàn chứng khoán, đổi tên thành Dell Computer Corporation và mở rộng ra quốc tế. Hãng liên tục phát triển các dòng máy tính để bàn, máy chủ, thiết bị lưu trữ, phần mềm và dịch vụ công nghệ cho mọi phân khúc khách hàng, từ cá nhân đến doanh nghiệp lớn. Mô hình kinh doanh chủ đạo của Dell là bán hàng trực tiếp, sản xuất theo đơn đặt hàng (build-to-order), quản lý chuỗi cung ứng tinh gọn, giúp duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững.
Năm 2013, Michael Dell cùng quỹ Silver Lake Partners gây chấn động phố Wall khi bỏ ra 25 tỷ USD mua lại toàn bộ cổ phần, đưa Dell trở thành công ty tư nhân lớn nhất thế giới thời điểm đó. Sau ba năm tái cấu trúc, Dell gây tiếng vang với thương vụ sáp nhập EMC trị giá 67 tỷ USD năm 2016, hình thành Dell Technologies – tập đoàn tích hợp đa lĩnh vực từ máy tính cá nhân, máy chủ, lưu trữ dữ liệu, điện toán đám mây, an ninh mạng đến các giải pháp doanh nghiệp lớn. Dell Technologies hiện là một trong những tập đoàn công nghệ lớn nhất toàn cầu, đứng thứ 48 trong Fortune 500 năm 2024, với doanh thu hơn 88 tỷ USD/năm và khoảng 108.000 nhân viên trên toàn thế giới.
Về sở hữu, Michael Dell vẫn giữ vai trò Chủ tịch kiêm CEO, là cổ đông kiểm soát lớn nhất với gần 59% cổ phần Dell Technologies. Sau hơn 40 năm phát triển, Dell không chỉ là “ông lớn” trong lĩnh vực máy tính mà còn là tập đoàn dẫn đầu về điện toán đám mây, lưu trữ dữ liệu, bảo mật và dịch vụ công nghệ, luôn giữ vững tinh thần đổi mới và bản lĩnh doanh nhân của Michael Dell từ những ngày đầu khởi nghiệp.
Estée Lauder Companies (Mỹ)
Estée Lauder Companies (Mỹ) là một trong những tập đoàn mỹ phẩm lớn nhất và có ảnh hưởng nhất thế giới, khởi nguồn từ căn bếp nhỏ của Estée Lauder tại New York vào năm 1946. Cùng chồng là Joseph Lauder, bà bắt đầu với bốn sản phẩm dưỡng da do chính mình và người chú, một nhà hóa học, phát triển: dầu tẩy trang, lotion, kem đa năng và mặt nạ dưỡng. Ban đầu, Estée tự mình đi tiếp thị, trực tiếp thoa thử sản phẩm cho khách hàng tại các salon làm đẹp, kiên trì xây dựng niềm tin bằng trải nghiệm thực tế và sự tận tâm cá nhân. Chính bà là người tiên phong chiến lược “thử miễn phí”, tặng mẫu dùng thử cho khách hàng – một chiến thuật marketing đã trở thành tiêu chuẩn của ngành mỹ phẩm toàn cầu.
Gia đình Estée Lauder
Bước ngoặt lớn đến năm 1947 khi Saks Fifth Avenue đặt đơn hàng đầu tiên, mở đường cho Estée Lauder tập trung vào các cửa hàng bách hóa cao cấp và không ngừng mở rộng danh mục sản phẩm. Năm 1953, hãng ra mắt nước hoa Youth-Dew – vừa là dầu tắm vừa là nước hoa, tạo nên cơn sốt tại Mỹ. Đến cuối thập niên 1950, doanh thu công ty đã đạt 800.000 USD/năm, mở đường cho các thương vụ mở rộng quốc tế đầu tiên tại London (Harrods, 1960) và Hong Kong (1961).
Từ những năm 1960, Estée Lauder liên tục đổi mới với các thương hiệu như Aramis – nước hoa nam, Clinique – dòng mỹ phẩm không mùi, phát triển cùng bác sĩ da liễu, MAC, Bobbi Brown, La Mer, Jo Malone London, Tom Ford Beauty, The Ordinary… Đến nay, tập đoàn sở hữu hơn 25 thương hiệu từ cao cấp đến phổ thông, phục vụ mọi phân khúc khách hàng toàn cầu. Estée Lauder cũng nổi bật với chiến lược cá nhân hóa trải nghiệm làm đẹp, đầu tư mạnh vào công nghệ số như thử mỹ phẩm ảo, AI phân tích da, và các giải pháp chăm sóc cá nhân hóa.
Bobbi Brown là một sản phẩm rất nổi tiếng của Estée Lauder mà nhiều chị em ưa thích
Hiện tại, Estée Lauder Companies là công ty đại chúng niêm yết trên sàn New York, doanh thu năm 2024 đạt 15,6 tỷ USD với hơn 62.000 nhân viên toàn cầu. Về quyền sở hữu, gia đình Lauder vẫn nắm giữ khoảng 38% cổ phần nhưng kiểm soát đến 86% quyền biểu quyết, đảm bảo vai trò lãnh đạo chiến lược lâu dài cho tập đoàn. Các thành viên gia đình Lauder như William P. Lauder (Chủ tịch điều hành), Leonard Lauder, Ronald Lauder vẫn giữ vai trò chủ chốt trong ban lãnh đạo, tiếp nối di sản đổi mới, sáng tạo và cam kết phát triển bền vững mà Estée Lauder đặt nền móng từ những ngày đầu.
Với hơn 75 năm phát triển, Estée Lauder Companies là biểu tượng của sự sáng tạo, sang trọng và là minh chứng cho sức mạnh của trải nghiệm khách hàng, đổi mới không ngừng và tinh thần doanh nhân gia đình vượt thời gian.
TVS Group (Ấn Độ)
TVS Group (Ấn Độ) là một trong những tập đoàn gia đình lâu đời, uy tín nhất nước này, thành lập năm 1911 bởi T. V. Sundram Iyengar tại Madurai. Khởi đầu từ dịch vụ xe buýt nông thôn, TVS nhanh chóng phát triển thành đội xe vận tải lớn nhất miền Nam Ấn, đặt nền móng cho một đế chế công nghiệp đa ngành kéo dài hơn một thế kỉ.
TVS tập đoàn nổi tiếng tại Ấn Độ
Hiện nay, TVS Group sở hữu hơn 50 công ty con và 20 thương hiệu lớn nhỏ, hoạt động trong các lĩnh vực như sản xuất xe máy, linh kiện ô tô, phụ tùng, logistics, điện tử, tài chính và năng lượng tái tạo. TVS Motor Company là công ty chủ lực, đứng thứ ba về doanh số xe hai bánh tại Ấn Độ, xuất khẩu đến hơn 60 quốc gia, với sản lượng hơn 3 triệu xe mỗi năm. Ngoài ra, tập đoàn còn có các doanh nghiệp nổi bật như Sundaram Clayton (linh kiện ô tô), TVS Supply Chain Solutions (logistics), Sundaram Finance (tài chính) và TVS Electronics (thiết bị CNTT).
TVS nổi bật với chiến lược đa dạng hóa, đầu tư mạnh vào công nghệ, đổi mới sáng tạo và phát triển bền vững. Các công ty con vận hành độc lập nhưng cùng chia sẻ giá trị về chất lượng và uy tín. Về sở hữu, TVS Group vẫn do các nhánh hậu duệ của nhà sáng lập kiểm soát qua bốn thế hệ, với ba holding lớn quản lý toàn bộ tập đoàn: TVS & Sons, Sundaram Industries và Southern Roadways.
Tính đến năm 2024, doanh thu của TVS Motor đạt hơn 4,6 tỷ USD, tổng doanh thu tập đoàn khoảng 8,5 tỷ USD với 60.000 nhân viên. TVS Group là biểu tượng của sự bền bỉ, đổi mới và phát triển bền vững trong ngành công nghiệp Ấn Độ, luôn tiên phong mở rộng thị trường và giữ vững uy tín suốt hơn một thế kỷ.